Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm

SKU:VNDTC61001BB1 Barcode: 8936058517561
814,000₫
Kích thước:

Mô tả

Lưu ý: Sản phẩm là phụ kiện bán kèm của các tủ dụng cụ CSPS 61cm:

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61 cm/ 122 cm/ 183cm màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Pegboards and Rubber wood black CSPS 61 cm/ 122 cm/ 183 cm is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.

Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của gara như kìm búa, mỏ lếch, thước…. / Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers...

Là sản phẩm bán kèm với Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen / This is a product sold with the tool cabinet 61cm CSPS black compartment.

  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNDTC61001BB1

VNDTC61002BB1

VNDTC61003BB1

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói (cm)
Package dimension

64.5 W × 48 D × 7 H

126 W × 70 D × 7 H

187 W × 70 D × 7 H

Khối lượng đóng gói (kg)
Gross weight

8.0 kg

18.4 kg

27.8 kg

Kích thước sản phẩm (cm)
Product dimension

61 W × 40.7 D × 48.5 H

122 W × 41 D × 70.5 H

183 W × 41 D × 70.5 H

Khối lượng sản phẩm (kg)
Net weight

7.1 kg

15.9 kg

24.2 kg

Bảo hành
Warranty

02 năm/ 02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng (kg)
Overall capacity

42 kg

42 kg

62 kg

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen / Black

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Sản phẩm liên quan

 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm
 Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS 61cm - 122cm - 183cm