Bộ 04 bánh xe xoay CSPS
SKU:VNDTCCT12Y42S1 Barcode: 8936058517615Mô tả
Lưu ý: Sản phẩm là phụ kiện bán kèm của các tủ dụng cụ CSPS 61cm:
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo
Thông tin nổi bật:
Bộ 04 bánh xe xoay CSPS là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Set of 04 CSPS swivel casters is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.
Kết hợp với các loại tủ lắp ráp bánh xe/ Combined with all kinds of caster assembly cabinets
Giúp sản phẩm có thể chuyển động linh hoạt/ Helps the product move flexibly
- TẢI TRỌNG 680 KG / CAPACITY 680 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói | 32cm W × 26.5cm D × 10cm H; Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng đóng gói | 5.5 kg |
Kích thước sản phẩm | Đường kính/ Diameter : 127mm Độ rộng bánh xe / Width : 49mm Chiều cao làm việc/ Working heigh: 159mm |
Khối lượng sản phẩm | 5.3 kg |
Bảo hành | 02 năm. 02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng | Overall capacity (4 casters): 680 kg |
3. KHÁC / OTHERS | |
Sơn phủ | Màu / Color:
Kỹ thuật xi mạ kẽm / Zinc plating |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan | 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ | ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép | ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function | ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |