Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh

SKU:VNDLC09001BB1 Barcode: 8936058517714
495,000₫
Màu sắc:

Mô tả

Lưu ý: Sản phẩm là phụ kiện bán kèm của các tủ dụng cụ CSPS 76cm:

Tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 76cm - 05 hộc kéoTủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Vách lưới CSPS 76cm màu đen/ xanh là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS Pegboards 76cm black/ blue is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.

Kết hợp với tủ thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của gara như kìm búa, mỏ lếch, thước…./ Combined with a cabinet, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers ...

Là sản phẩm bán kèm với tủ 76cm/ This is a product sold with the tool cabinet 76cm.

  • TẢI TRỌNG 34 KG                                                   /   CAPACITY 34 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM                                                /   WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ                                                     /   AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension


78.5 cm W × 48 cm D × 6 cm H;

 Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

3.9 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

76 cm W × 14 cm D × 46 cm H

(D: Tính khoảng cách lớn nhất của chân lưới).

Số lượng/Quantity: 01

Khối lượng sản phẩm
Net weight

3.0 kg

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Vách lưới/pegboard : 34 kg

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Xanh  / blue
  • Đen  / black

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh
 Vách lưới CSPS 76cm màu đen/xanh