Tủ dụng cụ CSPS 76 cm – 05 hộc kéo
SKU:VNLC07605B11MMô tả
Thông tin nổi bật:
Tủ dụng cụ CSPS 76 cm – 05 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 76 cm – 05 drawers is a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:
- Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.
- Phù hợp với mọi người thợ với bàn nguội có thể tùy chỉnh chiều cao. / Suitable for every workers with the adjustable height working table.
- Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.
Tủ đồ nghề CSPS 76 cm – 05 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 76 cm – 05 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- 05 HỘC KÉO / 05 MULTI – SIZED DRAWERS
- TẢI TRỌNG 315 KG / CAPACITY 315 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- THAY ĐỔI CHIỀU CAO LÀM VIỆC / ADJUSTABLE HEIGHT WORKING TABLE.
Hướng dẫn lắp ráp:
| |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói | 81 cm W x 56 cm D x 81 cm H. |
Khối lượng đóng gói | 78.3 kg |
Kích thước sử dụng | 76.5 cm W x 46 cm D x 92 cm H – 125 cm H. |
Khối lượng sử dụng | 74.6 kg. |
Bảo hành | 02 năm. 02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng | 315 kg. |
Hộc kéo | Số lượng / Quantity: 05. |
Móc treo khăn | Số lượng / Quantity: 01. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Mặt bàn | Mặt bàn/ Top wood: 01. Độ dày/ Thickness: 25.4 mm. |
Khóa | Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. |
Sơn phủ | Màu / Colour: đen bóng/ glossy black. |
Bánh xe | 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan | · 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ | · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép | · ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function | · ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |






