Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo
SKU:VNSV10406BB1S Barcode: 8936058512696Mô tả
Thông tin nổi bật:
Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS với các tiện ích nổi bậc: / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers is a new design of CSPS with outstanding benefits:
- Kết hợp trạm làm việc với tủ dụng cụ (tủ đồ nghề), tạo không gian phù hợp để người thợ thao tác với laptop, máy in, thiết bị điện,… / Integrate working table with tool cabinets, create the space for workers to operate with laptop, printer, electrical equipment,…
- Kệ chứa đồ có thể thay đổi kích thước theo nhu cầu. / Adjustable height shelves with demand.
- Đảm bảo an toàn cho dụng cụ sau khi làm việc với hệ thống khóa tích hợp. / Keep equipment safely with locking system.
Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- 06 HỘC KÉO / 06 MULTI – SIZED DRAWERS.
- 02 NGĂN CHỨA / 02 SHELVES.
- TẢI TRỌNG 1080 KG / CAPACITY 1080 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |||
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |||
Kích thước đóng gói | Tủ trên Top chest | 113,5cm W x 56cm D x 66cm H. | |
Kệ dưới Bottom shelf | 112 cm W x 60.5 cm D x 6.5 cm H. | ||
Khối lượng đóng gói | Tủ trên Top chest | 55 Kg. | |
Kệ dưới Bottom shelf | 18.5 Kg. | ||
Kích thước sử dụng | 105.2 cm W x 47.3 cm D x 147.5 cm H. | ||
Khối lượng sử dụng | 65.4 Kg. | ||
Bảo hành | 02 năm. 02 years. | ||
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |||
Tổng tải trọng | 1080 kg. | ||
Hộc kéo | Số lượng / Quantity: 06. | ||
Ngăn nắp Top Lid | Số lượng/Quantity: 01. Chiều cao/ High: 61cm. | ||
Ngăn chứa kệ dưới Lower shelf compartment | Số lượng/Quantity: 02. Tải trọng / Capacity: 450 kg/ ngăn. | ||
3. KHÁC / OTHERS | |||
Khóa | Khóa nắp / Lid lock: 01. | ||
Sơn phủ | Màu / Colour: đen bóng/ glossy black. | ||
Gas lift / Xy lanh trợ lực | 02 gas lifts. | ||
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |||
Ngoại quan | · 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. | ||
Sơn phủ | · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. | ||
Thép | · ASTM A1008: standard specification for steel. | ||
Chức năng Function | · ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |