Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen

SKU:VNWC061H45A1BC1 Barcode: 8936058518056
1,650,000₫
Kích thước:
Màu sắc:

Mô tả

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ treo tường CSPS W61 cm - 01 ngăn là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS wall cabinet 61cm – 01 partition are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 vách ngăn giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS wall cabinet 61cm – 01 partition which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 01 VÁCH NGĂN / 01 –PARTITION
  • TẢI TRỌNG 136 KG / CAPACITY 136 KGS.
  • BẢO HÀNH 04 NĂM / WARRANTY 04 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

62.5cm W × 34cm D × 49cm H/ 64cm W × 39cm D × 65cm H

Khối lượng đóng gói
Gross weight

12.8 kg/ 15.9 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

61cm W × 31.5 cm D × 45.8 cm H/ 61cm W × 35.5cm D × 61cm H

Khối lượng sản phẩm
Net weight

10.6 kg/ 13.7 kg.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

136 kg.

Vách ngăn
Partition

Số lượng / Quantity: 01.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ vách ngăn.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen nhám/ Matt black
  • Đỏ nhám/ Matt red

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đỏ/đen