Kệ đa năng CSPS 061cm - 05 vách ngăn màu đen/trắng
SKU:VNSV061A5BT2 Barcode: 8936058517974Mô tả
Hướng dẫn lắp ráp
Thông tin nổi bật:
Kệ đa năng CSPS 061cm - 05 vách ngăn là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Shelf 5-levels a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:
Kệ đa năng CSPS 061cm - 05 vách ngăn dùng để chứa hàng được thiết kế dạng lắp ghép, là một trang bị cần thiết cho hộ gia đình, nhà máy, garage, cửa hàng ,nhà vệ sinh…/ Shelf 5-levels used to store goods is designed in a assembled form, is a necessary equipment for households, factories, garages, shops, toilets ...
Kệ đa năng CSPS 061cm - 05 vách ngăn giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Shelf 5-levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- TẢI TRỌNG 675 KG / CAPACITY 675 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- KIỂU DÁNG LINH HOẠT / FLEXIBLE DESIGN.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | ||
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | ||
Kích thước đóng gói/ Package dimension (cm) | 73W × 48.5D × 11.5H | |
Khối lượng đóng gói/ Gross weight (Kg) | 17.7 kg | |
Kích thước sử dụng/ Assembled dimension (cm) | 61.5W × 36.2D × 183H | |
Khối lượng sử dụng/ Net weight (kg) | 16.6 kg | |
Bảo hành/ Warranty |
| 02 năm/02 years |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | ||
Tổng tải trọng/ Overall capacity |
| 675 kg. |
Tải trọng mỗi ngăn/ Loading capacity per shelf |
| 135 kg. |
3. KHÁC / OTHERS | ||
Sơn phủ/Coating | Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. | |
Màu sắc/ Color | Trắng nhám/ Matt white Đen nhám/ Matt black | |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | ||
Ngoại quan/Appearance | 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. | |
Sơn phủ/Coating | ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. | |
Thép/Steel | ASTM A1008: standard specification for steel. | |
Chức năng/Function | ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |