Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ

SKU:VNTC061XDBC1-VNTC061XDBC1-VNTC061XDBC1-VNDTC61003BB1 Barcode: 8936058517677-8936058517677-8936058517677-8936058517547
11,491,000₫
Hộc kéo:
Linh kiện gắn đế tủ:
Màu sắc:

Mô tả

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ CSPS 183cm là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Tool cabinet CSPS 183cm is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.

Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.

Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của garage như kìm búa, mỏ lếch, thước…./ Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers ...

Tủ dụng cụ CSPS 183cm , giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Tool cabinet CSPS 183cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • TẢI TRỌNG 550 KG / CAPACITY 550 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01

- Tủ 01 hộc kéo/ Cabinet with 11 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01

- Tủ 04 hộc kéo/ Cabinet with 04 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01

- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 187cm W x 70cm D x 7cm H. Số lượng/Quantity: 01

- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 15cm W x 9.5cm D x 4.3cm H. Số lượng/Quantity: 01

- Chân tủ/ Cabinet legs: 15cm W x 15cm D x 15.5cm H. Số lượng/Quantity: 01

- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 32cm W x 26.5cm D x 10cm H. Số lượng/Quantity: 01

Khối lượng đóng gói
Gross weight

- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 25.7 kg

- Tủ 01 hộc kéo/ Cabinet with 01 drawers: 27 kg

- Tủ 04 hộc kéo/ Cabinet with 04 drawers: 35.3 kg

- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 27.8 kg

- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg

- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg

- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.5 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

- Bao gồm Tủ, Ván gỗ cao su & vách lưới /Including Cabinet, Pegboards and Rubber wood: 183cm W x 40.7cm D x 146.8cm H

- Bao gồm chân tăng chỉnh chiều cao/Including Leveling feet:183cm W x 40.7cm D x 148.8cm H

- Bao gồm Chân tủ/ Cabinet legs: 183cm W x 40.7cm D x 162.8cm H

- Bao gồm Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 183cm W x 40.7cm D x 162.8cm H

Khối lượng sản phẩm
Net weight

- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 22.6 kg

- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 24.6 kg

- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 32.3 kg

- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 24.2 kg

- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg

- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg

- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.2 kg

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tổng tải trọng/ Total load : 830 kg

- Tủ / Door base cabinet : 550 kg.

- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer : 45 kg/ drawer.

- Hộc kéo lớn/ Big Drawer : 90 kg/ drawer.

- Vách ngăn/ Partition: 45 kg/ Partition.

- Vách lưới/ Pegboards: 62 kg/ Pegboards.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Đỏ nhám / Matt red
- Đen nhám / Matt black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ
 Tủ dụng cụ CSPS 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ