Tủ dụng cụ CSPS 132 cm – 10 hộc kéo
SKU:VNTC13210B1ADMô tả
Thông tin nổi bật:
Tủ dụng cụ 132cm - 1 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề) / Tool cabinet with top wood 13210 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- 10 HỘC KÉO / 10 MULTI – SIZED DRAWERS.
- TẢI TRỌNG 450 KG / CAPACITY 450 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVEMENT.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói | 142cm W x 56cm D x 86cm H. |
Khối lượng đóng gói | 105 kg. |
Kích thước sử dụng | 132cm W x 46cm D x 96cm H. |
Khối lượng sử dụng | 95 kg. |
Bảo hành | 02 năm. 02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng | 450 kg. |
Hộc kéo | Số lượng / Quantity: 10 drawers. Tải trọng / Capacity: 34 kg / hộc kéo. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Mặt bàn Top wood | Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood. Độ dày/ Thickness: 2.5cm. |
Khóa | Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. |
Sơn phủ | Màu / Colour: đen / glossy black. |
Bánh xe | 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan | · 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ | · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép | · ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function | · ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|





