Tủ dụng cụ CSPS 104cm - 06 hộc kéo màu đen có bánh xe
SKU:VNTC10406B11S Barcode: 8936058519329Mô tả
Hướng dẫn lắp ráp:
Giấy chứng nhận chất lượng và Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm
Thông tin nổi bật:
Tủ dụng cụ CSPS 104cm - 06 hộc kéo màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 104cm - 06 drawers Gloss Black are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:
- Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp vách lưới vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining Mesh walls with tool cabinet.
- Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.
Tủ dụng cụ CSPS 104cm - 06 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 104cm - 06 drawers Matte Black which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- 06 HỘC KÉO / 06 -DRAWERS
- TẢI TRỌNG 540 KG / CAPACITY 540 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói | D: Cabinet 109cm W x 50.5cm D x 49cm H U: Cabinet 113.5cm W x 55.5cm D x 66cm H |
Khối lượng đóng gói | 35 kg (D cabinet) 56.3 kg ( U cabinet) |
Kích thước sản phẩm | Overall demension 104cm W x 46cm D x 122cm H D: Cabinet 104cm W x 46cm D x 62.5cm H U: Cabinet 104cm W x 46cm D x 59.5cm H |
Khối lượng sản phẩm | Overall: 80.3 kg D: Cabinet: 31.6 kg U: Cabinet: 48.7 kg |
Bảo hành | 02 năm. 02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng | 540 kg. |
Hộc kéo | Số lượng / Quantity: 06
|
3. KHÁC / OTHERS | |
Khóa | Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.
Trên tay nắm nhôm có hệ thống khóa. |
Sơn phủ | Màu / Color: - Đen bóng/ Gloss Black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
Bánh xe | 04 bánh xoay (có khóa)/ 04 swivel casters (with brakes). |
|
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan |
|
Sơn phủ |
|
Thép |
|
Chức năng Function |
|














