Khay vách lưới CSPS màu xanh

SKU:VNTY075BL1 Barcode: 8936058518834
151,000₫
Kích thước:

Mô tả

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Khay vách lưới CSPS màu xanh giúp bạn tiết kiệm và tối ưu không gian làm việc. Là một phụ kiện đi kèm với các vách lưới, giúp người thợ có thêm không gian treo dụng cụ khi làm việc. CSPS mesh wall tray, Matt Blue is an option for CSPS utility mesh wall, helps workers have more space to hang the equipment during working.

Khay vách lưới CSPS, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS mesh wall tray which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

Là linh kiện bán rời kèm theo vách lưới/ It is a component sold separately with the mesh wall
Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNTY075BL1

VNTY100BL1

VNTY125BL1

VNTY150BL1

VNTY250BL1

VNTY300BL1

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

W × D × H (cm)

16 x 9 x 6.3

W × D × H(cm)

16 x 11.2 x 6.3

W × D × H(cm)

16 x 14 x 9

W × D × H(cm)

18 x 15 x 9

W × D × H(cm)

27 x 15 x 6.5

W × D × H(cm)

32.5 x 8.5 x 8.5

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

0.3 kg

0.3 kg

0.5 kg

0.5 kg

0.6 kg

0.5 kg

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

W × D × H (cm)

7.7 x13.5 x 5

W × D × H (cm)

10.1 x 13.5 x 5

W × D × H (cm)

12.8 x 13.5 x 7.5

W × D × H (cm)

15.3 x 13.5 x 7.5

W × D × H (cm)

25 x 13.5 x 7.5

W × D × H (cm)

30 x 7 x 5

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

0.2 kg

0.2 kg

0.3 kg

0.4 kg

0.5 kg

0.4 kg

Bảo hành/Warranty

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity6.5 kg.

6.5 kg.

6.5 kg.

6.5 kg.

6.5 kg

6.5 kg

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ/Coating

Màu / Color:

- Xanh nhám / Matt blue

- Kỹ thuật Sơn tĩnh điện / Powder Coating Technique

- Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan/Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ/Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng/Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Sản phẩm liên quan

 Giá treo tua vít CSPS màu xanh  Giá treo tua vít CSPS màu xanh
81,000₫
 Giá đỡ cờ lê CSPS màu xanh  Giá đỡ cờ lê CSPS màu xanh
81,000₫
 Giá treo cờ lê CSPS màu xanh  Giá treo cờ lê CSPS màu xanh
70,000₫
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh
 Khay vách lưới CSPS màu xanh