Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 117cm - 132cm - 157cm
SKU:VNLT117XDB12 Barcode: 8936058511255Mô tả
Thông tin nổi bật:
Giấy chứng nhận chất lượng và Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm
Bàn điều chỉnh độ cao 117cm/132cm/157cm, giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Adjustable height table 117/132/157 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.
- ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO / ADJUSTABLE-HEIGHT FEATURE
- TẢI TRỌNG 135 KG / CAPACITY 135 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVEMENT.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |||
Mã sản phẩm/Product code | VNLT117XDB12 | VNLT132XDB12 | VNLT157XDB12 |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |||
Kích thước đóng gói/Package dimension (cm) | 136cm W x 92cm D x 22cm H. | 150cm W x 91cm D x 21cm H. | 175cm W x 91cm D x 22cm H. |
Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg) | 46 kg. | 50 kg. | 55 kg. |
Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm) | Với chân tăng chỉnh: · Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 66cm H. · Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 99cm H. Với bánh xe: · Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 74cm H. Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 107cm H. | Với chân tăng chỉnh: · Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 66cm H. · Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 99cm H. Với bánh xe: · Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 74cm H. Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 107cm H. | Với chân tăng chỉnh: · Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H. · Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H. Với bánh xe: · Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 74cm H. Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 107cm H. |
Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg) | 39 kg. | 42 kg. | 46 kg. |
Bảo hành/Warranty | 02 năm/02 years | ||
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |||
Tổng tải trọng/Overall capacity | 135 kg. | ||
Mặt bàn Wood top | Số lượng/Quantity: 01. Chiều dày/Thickness: 03 cm. | ||
3. KHÁC / OTHERS | |||
Bánh xe | 04 bánh xoay (có khóa). | ||
Chân tăng chỉnh Leveling feet | 04 chân tăng chỉnh. 04 leveling feet. | ||
Sơn phủ | Màu / Colour: đen / glossy black. | ||
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |||
Ngoại quan |
| ||
Sơn phủ |
| ||
Thép/Steel |
| ||
Chức năng Function |
|





















