Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm

SKU:VNGS3661BC14 Barcode: 8936058512566
6,875,000₫
Màu sắc:

Mô tả

Tặng kèm hộc kéo khi mua các loại bàn sau :

- Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm màu đen

- Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm màu trắng

- Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm màu xám

- Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm màu đỏ

* Lưu ý: Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm màu tự nhiên không tặng kèm hộc kéo!

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Giấy chứng nhận chất lượng và Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm

Bàn điều chỉnh chiều cao bằng điện CSPS 168cm, giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS power adjustable – height table 168cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.

  • ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO TỰ ĐỘNG / AUTO ADJUSTABLE-HEIGHT FEATURE.
  • TẢI TRỌNG 136 KG / CAPACITY 136 KGS.
  • BẢO HÀNH 04 NĂM / WARRANTY 04 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

170cm W x 76cm D x 19cm H.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

66 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

167.5cm W x 62cm D x 80-124cm H.

Khối lượng sử dụng
Net weight

46 kg.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

136 kg.

Mặt bàn

Wood top

Số lượng/Quantity: 01.

Chiều dày/Thickness: 2.54 cm.

3. KHÁC / OTHERS

Chân tăng chỉnh

Leveling feet

04 chân tăng chỉnh.

04 leveling feet.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: trắng / white.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Sản phẩm liên quan

 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm
 Bàn điều chỉnh độ cao bằng điện CSPS 168cm